FPT: Bảng báo cáo tài chính chi tiết – tải báo cáo tài chính | 24HMoney

Doanh thu 13,053. 5 21.8 %

11,148. tám 28.3 % 10,096. 7 17.1 % 9,731. tám 27.9 % 10,714. tám 23.1 % 8,687 14.6 % 8,625. 5 23.3 % 7,605. 7 14.5 % Các lượng hạn chế trừ 11 – tam % 0.2 – 100.6 % 0.6 – 104 % 1.6 91.8 % 10.7 68.5 % 38.1 249.1 % 16.2 193.9 % 19.3 – 33.9 % Doanh thu thuần 13,042. bốn 21.9 % 11,148. 6 27.8 % 10,096. một 16.8 % 9,730. ba 28.3 % 10,704. một 23.5 % 8,725. 2 15.5 % 8,641. 7 23.8 % 7,586. tam 14.4 % Giá bản chất dãy cung cấp 7,801. 2 – 18 % 6,789. một – 24 % 6,253. bốn – 20.2 % 5,776. 9 – 23.1 % 6,609. 7 – 27.2 % 5,474. 2 – 20.2 % 5,201. 5 – 22.1 % 4,691. tám – 17.1 % Lợi nhuận gộp 5,241. tam 28 % 4,359. 5 34.1 % 3,842. 7 11.7 % 3,953. tam 36.6 % 4,094. bốn 18 % 3,250. 9 8.4 % 3,440. 2 26.4 % 2,894. 5 10.3 % Thu nhập thêm mạng bsc vào ví metamask
chính 526.3 41.3 % 549.7 65.4 % 506.2 110.4 % 415.8 27.8 % 372.5 67 % 332.3 52.3 % 240.5 18.9 % 325.4 82.5 % Ngân sách chi tiêu tài chính 644.4 – 75.6 % 413.9 – 51.7 % 336.8 6.9 % 267.6 – 89.6 % 366.9 – 141.3 % 272.9 – 150.6 % 361.8 – 240.8 % 141.1 22 % Ngân sách chi tiêu tiền vàng lãi 156.6 – 13.4 % 166.5 – 38.6 % 176.8 – 42 % 145.8 – 46.1 % 138.1 – 40.1 % 120.1 – 40 % 124.5 – 22.9 % 99.8 – 0.2 % Lãi / quạt tự công ty liên kết kinh doanh 98.2 – 64 % 91.2 – 38.3 % 86.2 – 42.5 % 208.8 81.5 % 272.5 187.1 % 147.9 118.2 % 149.8 116 % 115.1 43.6 % Chi tiêu buôn bán dãy 1,481. tam – 20.8 % 1,131. bốn – 40.7 % 1,013. tám – 22.2 % 1,007. một – 18.2 % 1,225. 9 – 42.8 % 804 – 28.1 % 829.9 – 21.5 % 852.1 – 37.4 % Ngân sách chi tiêu quản trị tổ chức 1,761. tám – 25.2 % 1,461. bốn – 36.4 % 1,248. 2 – 11.9 % 1,530. 6 – 59.1 % 1,406. 9 – 3.8 % 1,071. một 9.2 % 1,115. 2 – 19.1 % 961.8 – 0.8 % Lãi / quạt trường đoản cú hoạt động giải trí kinh doanh thương mại 1,978. tam 13.7 % 1,993. 7 25.9 % 1,836. 2 20.5 % 1,772. 7 28.4 % 1,739. 7 22.2 % 1,583 15.6 % 1,523. 7 20.2 % 1,380 22.4 % Thu nhập Đặc biệt 67 125.9 % 46.4 – 22 % 39.3 89.1 % 31.8 36.6 % 29.7 – 34.5 % 59.5 54.4 % 20.8 – 26.7 % 23.3 21.5 % Ngân sách chi tiêu kì cục – 56.2 – 524.1 % – 12 – 203.4 % – 17.6 – 253.3 % – 25.4 – 288.8 % – 9 57.5 % – bốn 82 % – 5 54.3 % – 6.5 – 49.1 % Thu nhập dị thường, ròng rã 10.8 – 47.9 % 34.4 – 38.1 % 21.7 37.1 % 6.3 – 62 % 20.7 – 14.4 % 55.5 237.1 % 15.8 – 9.4 % 16.7 13.3 % Lãi / quạt trường đoản cú công ty liên kết kinh doanh N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A N / A LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1,989 13 % 2,028 23.8 % 1,857. tám 20.7 % 1,779 27.4 % 1,760. bốn 21.6 % 1,638. 6 18.2 % 1,539. 5 19.8 % 1,396. tám 22.3 % Thuế nguồn thu đơn vị – ngay hiện tại 336 – 54.4 % 306.5 – 28.6 % 284.1 – 2.8 % 264.2 – 17.6 % 217.6 29.1 % 238.2 0.3 % 276.5 – 48.3 % 224.5 – 9.8 % Thuế nguồn thu tổ chức – hoãn lại 33.2 – 295.2 % 34.4 233.7 % 12.2 – 267.3 % 23.7 209.9 % 17 – 84.9 % 25.8 – 1,576 % 3.3 77.8 % 21.5 – 2,384 % giá thành thuế nguồn thu công ty 369.1 – 84 % 272 – 3.1 % 296.3 – 5.9 % 240.5 2.3 % 200.6 – tam % 264 – 11.3 % 279.8 – 39 % 246 – 19.8 % LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN 1,619. 9 3.9 % 1,756 27.7 % 1,561. 6 24 % 1,538. 6 33.7 % 1,559. tám 24.5 % 1,374. 6 19.7 % 1,259. 7 16.2 % 1,150. 7 22.8 % Lợi ích của người đóng cổ phần thiểu số 268.3 3.9 % 302.3 21 % 310.8 19.7 % 299.7 22.5 % 258.3 – 4.3 % 249.8 13.7 % 259.6 26.3 % 244.6 28.8 % Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty bà bầu 1,351. 6 3.9 % 1,453. 7 29.2 % 1,250. tám 25.1 % 1,238. 9 36.7 % 1,301. 5 32.4 % 1,124. tám 21.1 % 1,000 13.8 % 906.1 21.3 % EPS Quý 1,235 23.4 % 1,329 7 % 914 – 3.9 % 1,365 18.1 % 1,001 16.8 % 1,242 4.6 % 951 35.1 % 1,156

5 %

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *